Có 2 kết quả:

集电弓 jí diàn gōng ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ集電弓 jí diàn gōng ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pantograph (transportation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pantograph (transportation)

Bình luận 0